Tỷ giá hối đoái KPW/PGK 0.0045179 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0045 PGK |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0045 PGK |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0044 PGK |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0044 PGK |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0043 PGK |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0043 PGK |
KPW | PGK |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.51 |
PGK | KPW |
1 | 221.34 |
5 | 1106.7 |
10 | 2213.4 |
20 | 4426.8 |
50 | 11067 |
100 | 22134 |
250 | 55335.01 |
500 | 110670.02 |
1000 | 221340.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.