Tỷ giá hối đoái KPW/SAR 0.0041670 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0042 SAR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0041 SAR |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0041 SAR |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0040 SAR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0040 SAR |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0040 SAR |
KPW | SAR |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.16 |
SAR | KPW |
1 | 239.98 |
5 | 1199.91 |
10 | 2399.82 |
20 | 4799.65 |
50 | 11999.12 |
100 | 23998.25 |
250 | 59995.62 |
500 | 119991.25 |
1000 | 239982.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.