Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.012 SEK |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.012 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.012 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.012 SEK |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.011 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.011 SEK |
KPW | SEK |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.93 |
1000 | 11.87 |
SEK | KPW |
1 | 84.24 |
5 | 421.2 |
10 | 842.4 |
20 | 1684.81 |
50 | 4212.03 |
100 | 8424.07 |
250 | 21060.19 |
500 | 42120.38 |
1000 | 84240.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.