Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.038 SRD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.038 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.037 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.037 SRD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.036 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.036 SRD |
KPW | SRD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.49 |
500 | 18.99 |
1000 | 37.99 |
SRD | KPW |
1 | 26.31 |
5 | 131.58 |
10 | 263.16 |
20 | 526.32 |
50 | 1315.8 |
100 | 2631.61 |
250 | 6579.04 |
500 | 13158.09 |
1000 | 26316.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.