Tỷ giá hối đoái KPW/SRD 0.044331 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.044 SRD |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.044 SRD |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.043 SRD |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.043 SRD |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.043 SRD |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.042 SRD |
| KPW | SRD |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.21 |
| 100 | 4.43 |
| 250 | 11.08 |
| 500 | 22.16 |
| 1000 | 44.33 |
| SRD | KPW |
| 1 | 22.55 |
| 5 | 112.78 |
| 10 | 225.57 |
| 20 | 451.15 |
| 50 | 1127.89 |
| 100 | 2255.78 |
| 250 | 5639.45 |
| 500 | 11278.9 |
| 1000 | 22557.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.