Tỷ giá hối đoái KPW/THB 0.036168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.036 THB |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.036 THB |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.035 THB |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.035 THB |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.035 THB |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.034 THB |
KPW | THB |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.61 |
250 | 9.04 |
500 | 18.08 |
1000 | 36.16 |
THB | KPW |
1 | 27.64 |
5 | 138.24 |
10 | 276.48 |
20 | 552.97 |
50 | 1382.43 |
100 | 2764.87 |
250 | 6912.19 |
500 | 13824.39 |
1000 | 27648.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.