Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0035 TND |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0035 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0034 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0034 TND |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0034 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0033 TND |
KPW | TND |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.49 |
TND | KPW |
1 | 286.07 |
5 | 1430.39 |
10 | 2860.79 |
20 | 5721.58 |
50 | 14303.97 |
100 | 28607.94 |
250 | 71519.87 |
500 | 143039.74 |
1000 | 286079.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.