Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0026 TOP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0026 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0026 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0025 TOP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0025 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0025 TOP |
KPW | TOP |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.6 |
TOP | KPW |
1 | 384.26 |
5 | 1921.34 |
10 | 3842.69 |
20 | 7685.39 |
50 | 19213.48 |
100 | 38426.97 |
250 | 96067.42 |
500 | 192134.85 |
1000 | 384269.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.