Tỷ giá hối đoái KPW/TRY 0.046349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.046 TRY |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.046 TRY |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.045 TRY |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.045 TRY |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.044 TRY |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.044 TRY |
KPW | TRY |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.58 |
500 | 23.17 |
1000 | 46.34 |
TRY | KPW |
1 | 21.57 |
5 | 107.87 |
10 | 215.75 |
20 | 431.5 |
50 | 1078.76 |
100 | 2157.52 |
250 | 5393.81 |
500 | 10787.63 |
1000 | 21575.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.