Chuyển đổi Won Triều Tiên sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KPW sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KPW đến UAH

Chuyển đổi Won Triều Tiên (KPW) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KPW - Won Triều Tiênselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KPW/UAH 0.046440 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kpw-to-uah?amount=1

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KPW is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Triều Tiên với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKPWPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KPW0.0 KPW0.046 UAH
1%1 KPW0.010 KPW0.046 UAH
2%1 KPW0.020 KPW0.046 UAH
3%1 KPW0.030 KPW0.045 UAH
4%1 KPW0.040 KPW0.045 UAH
5%1 KPW0.050 KPW0.044 UAH

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Hryvnia Ukraina

KPWUAH
10.046
50.23
100.46
200.93
502.32
1004.64
25011.6
50023.21
100046.43

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Won Triều Tiên

UAHKPW
121.53
5107.66
10215.33
20430.66
501076.66
1002153.33
2505383.34
50010766.69
100021533.38

Thông tin thêm về KPW hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ