Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.043 UYU |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.042 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.042 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.042 UYU |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.041 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.041 UYU |
KPW | UYU |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.72 |
500 | 21.45 |
1000 | 42.91 |
UYU | KPW |
1 | 23.3 |
5 | 116.5 |
10 | 233.01 |
20 | 466.02 |
50 | 1165.05 |
100 | 2330.11 |
250 | 5825.28 |
500 | 11650.56 |
1000 | 23301.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.