Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0013 AZN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0012 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0012 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0012 AZN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0012 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0012 AZN |
KRW | AZN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.26 |
AZN | KRW |
1 | 792.44 |
5 | 3962.22 |
10 | 7924.45 |
20 | 15848.91 |
50 | 39622.27 |
100 | 79244.55 |
250 | 198111.38 |
500 | 396222.76 |
1000 | 792445.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.