Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.080 BDT |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.079 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.078 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.077 BDT |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.077 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.076 BDT |
KRW | BDT |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.95 |
500 | 39.91 |
1000 | 79.83 |
BDT | KRW |
1 | 12.52 |
5 | 62.62 |
10 | 125.25 |
20 | 250.51 |
50 | 626.27 |
100 | 1252.55 |
250 | 3131.39 |
500 | 6262.79 |
1000 | 12525.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.