Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00027 BHD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00027 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00027 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00027 BHD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00026 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00026 BHD |
KRW | BHD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.069 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
BHD | KRW |
1 | 3643.44 |
5 | 18217.24 |
10 | 36434.48 |
20 | 72868.96 |
50 | 182172.4 |
100 | 364344.8 |
250 | 910862.01 |
500 | 1821724.03 |
1000 | 3643448.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.