Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0010 BND |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00099 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00098 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00097 BND |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00096 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00095 BND |
KRW | BND |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
BND | KRW |
1 | 996.41 |
5 | 4982.07 |
10 | 9964.14 |
20 | 19928.28 |
50 | 49820.71 |
100 | 99641.43 |
250 | 249103.59 |
500 | 498207.18 |
1000 | 996414.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.