Tỷ giá hối đoái KRW/BND 0.00090847 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00091 BND |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00090 BND |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00089 BND |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00088 BND |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00087 BND |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00086 BND |
| KRW | BND |
| 1 | 0.00091 |
| 5 | 0.0045 |
| 10 | 0.0091 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.045 |
| 100 | 0.091 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.45 |
| 1000 | 0.91 |
| BND | KRW |
| 1 | 1100.75 |
| 5 | 5503.75 |
| 10 | 11007.51 |
| 20 | 22015.03 |
| 50 | 55037.59 |
| 100 | 110075.18 |
| 250 | 275187.97 |
| 500 | 550375.94 |
| 1000 | 1100751.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.