Tỷ giá hối đoái KRW/BRL 0.0041501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0042 BRL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0041 BRL |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0041 BRL |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0040 BRL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0040 BRL |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0039 BRL |
KRW | BRL |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.03 |
500 | 2.07 |
1000 | 4.15 |
BRL | KRW |
1 | 240.96 |
5 | 1204.8 |
10 | 2409.6 |
20 | 4819.2 |
50 | 12048.01 |
100 | 24096.03 |
250 | 60240.09 |
500 | 120480.18 |
1000 | 240960.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.