Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0038 BRL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0037 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0037 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0037 BRL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0036 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0036 BRL |
KRW | BRL |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.77 |
BRL | KRW |
1 | 264.58 |
5 | 1322.9 |
10 | 2645.81 |
20 | 5291.62 |
50 | 13229.07 |
100 | 26458.14 |
250 | 66145.35 |
500 | 132290.7 |
1000 | 264581.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.