Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.061 BTN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.060 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.059 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.059 BTN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.058 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.058 BTN |
KRW | BTN |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.06 |
250 | 15.16 |
500 | 30.33 |
1000 | 60.67 |
BTN | KRW |
1 | 16.48 |
5 | 82.4 |
10 | 164.8 |
20 | 329.6 |
50 | 824 |
100 | 1648 |
250 | 4120 |
500 | 8240.01 |
1000 | 16480.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.