Tỷ giá hối đoái KRW/BWP 0.0089588 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0090 BWP |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0089 BWP |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0088 BWP |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0087 BWP |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0086 BWP |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0085 BWP |
| KRW | BWP |
| 1 | 0.0090 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.090 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.90 |
| 250 | 2.23 |
| 500 | 4.47 |
| 1000 | 8.95 |
| BWP | KRW |
| 1 | 111.62 |
| 5 | 558.1 |
| 10 | 1116.21 |
| 20 | 2232.42 |
| 50 | 5581.07 |
| 100 | 11162.14 |
| 250 | 27905.37 |
| 500 | 55810.74 |
| 1000 | 111621.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.