Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0024 BYN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0024 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0023 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0023 BYN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0023 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0023 BYN |
KRW | BYN |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
BYN | KRW |
1 | 419.84 |
5 | 2099.22 |
10 | 4198.45 |
20 | 8396.9 |
50 | 20992.26 |
100 | 41984.53 |
250 | 104961.33 |
500 | 209922.67 |
1000 | 419845.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.