Tỷ giá hối đoái KRW/CHF 0.00057631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00058 CHF |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00057 CHF |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00056 CHF |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00056 CHF |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00055 CHF |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00055 CHF |
KRW | CHF |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
CHF | KRW |
1 | 1735.18 |
5 | 8675.93 |
10 | 17351.87 |
20 | 34703.75 |
50 | 86759.38 |
100 | 173518.76 |
250 | 433796.9 |
500 | 867593.8 |
1000 | 1735187.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.