Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.019 CUP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.019 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.019 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.019 CUP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.018 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.018 CUP |
KRW | CUP |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.63 |
1000 | 19.26 |
CUP | KRW |
1 | 51.89 |
5 | 259.48 |
10 | 518.97 |
20 | 1037.94 |
50 | 2594.86 |
100 | 5189.73 |
250 | 12974.33 |
500 | 25948.67 |
1000 | 51897.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.