Tỷ giá hối đoái KRW/CVE 0.066454 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CVE |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.066 CVE |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.066 CVE |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.065 CVE |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.064 CVE |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.064 CVE |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.063 CVE |
| KRW | CVE |
| 1 | 0.066 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.66 |
| 20 | 1.32 |
| 50 | 3.32 |
| 100 | 6.64 |
| 250 | 16.61 |
| 500 | 33.22 |
| 1000 | 66.45 |
| CVE | KRW |
| 1 | 15.04 |
| 5 | 75.23 |
| 10 | 150.47 |
| 20 | 300.95 |
| 50 | 752.39 |
| 100 | 1504.79 |
| 250 | 3761.98 |
| 500 | 7523.97 |
| 1000 | 15047.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.