Tỷ giá hối đoái KRW/CVE 0.064149 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CVE |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.064 CVE |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.064 CVE |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.063 CVE |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.062 CVE |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.062 CVE |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.061 CVE |
| KRW | CVE |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.28 |
| 50 | 3.2 |
| 100 | 6.41 |
| 250 | 16.03 |
| 500 | 32.07 |
| 1000 | 64.14 |
| CVE | KRW |
| 1 | 15.58 |
| 5 | 77.94 |
| 10 | 155.88 |
| 20 | 311.77 |
| 50 | 779.43 |
| 100 | 1558.86 |
| 250 | 3897.17 |
| 500 | 7794.34 |
| 1000 | 15588.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.