Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.043 DOP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.043 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.042 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.042 DOP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.041 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.041 DOP |
KRW | DOP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.74 |
500 | 21.48 |
1000 | 42.96 |
DOP | KRW |
1 | 23.27 |
5 | 116.38 |
10 | 232.76 |
20 | 465.52 |
50 | 1163.81 |
100 | 2327.62 |
250 | 5819.05 |
500 | 11638.1 |
1000 | 23276.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.