Tỷ giá hối đoái KRW/ERN 0.010575 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.011 ERN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.010 ERN |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.010 ERN |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.010 ERN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.010 ERN |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.010 ERN |
KRW | ERN |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.64 |
500 | 5.28 |
1000 | 10.57 |
ERN | KRW |
1 | 94.55 |
5 | 472.79 |
10 | 945.59 |
20 | 1891.18 |
50 | 4727.96 |
100 | 9455.93 |
250 | 23639.83 |
500 | 47279.67 |
1000 | 94559.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.