Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến ERN

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KRW/ERN 0.010373 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-ern?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KRW is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngERN
0%1 KRW0.0 KRW0.010 ERN
1%1 KRW0.010 KRW0.010 ERN
2%1 KRW0.020 KRW0.010 ERN
3%1 KRW0.030 KRW0.010 ERN
4%1 KRW0.040 KRW0.010 ERN
5%1 KRW0.050 KRW0.0099 ERN

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Nakfa Eritrea

KRWERN
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.03
2502.59
5005.18
100010.37

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Won Hàn Quốc

ERNKRW
196.4
5482.03
10964.06
201928.12
504820.31
1009640.63
25024101.58
50048203.16
100096406.33

Thông tin thêm về KRW hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ