Valuta Ex Logo

KRW đến GHS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/GHS 0.0074581 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-ghs?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KRW is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KRW0.0 KRW0.0075 GHS
1%1 KRW0.010 KRW0.0074 GHS
2%1 KRW0.020 KRW0.0073 GHS
3%1 KRW0.030 KRW0.0072 GHS
4%1 KRW0.040 KRW0.0072 GHS
5%1 KRW0.050 KRW0.0071 GHS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Cedi Ghana

KRWGHS
10.0075
50.037
100.075
200.15
500.37
1000.75
2501.86
5003.72
10007.45

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Won Hàn Quốc

GHSKRW
1134.08
5670.41
101340.82
202681.65
506704.13
10013408.26
25033520.66
50067041.32
1000134082.65

Thông tin thêm về KRW hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ