Tỷ giá hối đoái KRW/GMD 0.051444 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.051 GMD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.051 GMD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.050 GMD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.050 GMD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.049 GMD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.049 GMD |
KRW | GMD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.57 |
100 | 5.14 |
250 | 12.86 |
500 | 25.72 |
1000 | 51.44 |
GMD | KRW |
1 | 19.43 |
5 | 97.19 |
10 | 194.38 |
20 | 388.77 |
50 | 971.92 |
100 | 1943.85 |
250 | 4859.62 |
500 | 9719.25 |
1000 | 19438.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.