Tỷ giá hối đoái KRW/HRK 0.0045193 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0045 HRK |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0045 HRK |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0044 HRK |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0044 HRK |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0043 HRK |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0043 HRK |
| KRW | HRK |
| 1 | 0.0045 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.045 |
| 20 | 0.090 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.45 |
| 250 | 1.12 |
| 500 | 2.25 |
| 1000 | 4.51 |
| HRK | KRW |
| 1 | 221.27 |
| 5 | 1106.35 |
| 10 | 2212.71 |
| 20 | 4425.42 |
| 50 | 11063.56 |
| 100 | 22127.13 |
| 250 | 55317.82 |
| 500 | 110635.65 |
| 1000 | 221271.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.