Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.098 HTG |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.097 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.096 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.095 HTG |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.094 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.093 HTG |
KRW | HTG |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.57 |
500 | 49.15 |
1000 | 98.3 |
HTG | KRW |
1 | 10.17 |
5 | 50.86 |
10 | 101.72 |
20 | 203.45 |
50 | 508.63 |
100 | 1017.27 |
250 | 2543.17 |
500 | 5086.35 |
1000 | 10172.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.