Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KRW đến ISK

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KRW
KRW - Won Hàn Quốcselect icon
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KRW/ISK 0.088886 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-isk?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where KRW is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngISK
0%1 KRW0.0 KRW0.089 ISK
1%1 KRW0.010 KRW0.088 ISK
2%1 KRW0.020 KRW0.087 ISK
3%1 KRW0.030 KRW0.086 ISK
4%1 KRW0.040 KRW0.085 ISK
5%1 KRW0.050 KRW0.084 ISK

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Króna Iceland

KRWISK
10.089
50.44
100.89
201.77
504.44
1008.88
25022.22
50044.44
100088.88

Chuyển đổi Króna Iceland thành Won Hàn Quốc

ISKKRW
111.25
556.25
10112.5
20225
50562.52
1001125.04
2502812.6
5005625.2
100011250.41

Thông tin thêm về KRW hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ