Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.066 KGS |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.066 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.065 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.064 KGS |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.064 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.063 KGS |
KRW | KGS |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.32 |
100 | 6.64 |
250 | 16.6 |
500 | 33.21 |
1000 | 66.42 |
KGS | KRW |
1 | 15.05 |
5 | 75.27 |
10 | 150.54 |
20 | 301.08 |
50 | 752.71 |
100 | 1505.43 |
250 | 3763.58 |
500 | 7527.17 |
1000 | 15054.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.