Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến KGS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái KRW/KGS 0.060567 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-kgs?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KRW is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngKGS
0%1 KRW0.0 KRW0.061 KGS
1%1 KRW0.010 KRW0.060 KGS
2%1 KRW0.020 KRW0.059 KGS
3%1 KRW0.030 KRW0.059 KGS
4%1 KRW0.040 KRW0.058 KGS
5%1 KRW0.050 KRW0.058 KGS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Som Kyrgyzstan

KRWKGS
10.061
50.30
100.61
201.21
503.02
1006.05
25015.14
50030.28
100060.56

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Won Hàn Quốc

KGSKRW
116.51
582.55
10165.1
20330.21
50825.53
1001651.07
2504127.68
5008255.37
100016510.74

Thông tin thêm về KRW hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ