Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00022 KWD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00022 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00022 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00022 KWD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00021 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00021 KWD |
KRW | KWD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
KWD | KRW |
1 | 4477.76 |
5 | 22388.81 |
10 | 44777.62 |
20 | 89555.25 |
50 | 223888.13 |
100 | 447776.27 |
250 | 1119440.68 |
500 | 2238881.37 |
1000 | 4477762.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.