Tỷ giá hối đoái KRW/LYD 0.0038146 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0038 LYD |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0038 LYD |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0037 LYD |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0037 LYD |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0037 LYD |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0036 LYD |
| KRW | LYD |
| 1 | 0.0038 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.038 |
| 20 | 0.076 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.38 |
| 250 | 0.95 |
| 500 | 1.9 |
| 1000 | 3.81 |
| LYD | KRW |
| 1 | 262.14 |
| 5 | 1310.74 |
| 10 | 2621.49 |
| 20 | 5242.98 |
| 50 | 13107.45 |
| 100 | 26214.91 |
| 250 | 65537.28 |
| 500 | 131074.57 |
| 1000 | 262149.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.