Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0060 MOP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0059 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0059 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0058 MOP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0057 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0057 MOP |
KRW | MOP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.97 |
MOP | KRW |
1 | 167.24 |
5 | 836.2 |
10 | 1672.4 |
20 | 3344.8 |
50 | 8362 |
100 | 16724.01 |
250 | 41810.04 |
500 | 83620.09 |
1000 | 167240.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.