Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.014 NAD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.014 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.014 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.013 NAD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.013 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.013 NAD |
KRW | NAD |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.45 |
500 | 6.9 |
1000 | 13.8 |
NAD | KRW |
1 | 72.42 |
5 | 362.13 |
10 | 724.26 |
20 | 1448.52 |
50 | 3621.3 |
100 | 7242.61 |
250 | 18106.53 |
500 | 36213.07 |
1000 | 72426.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.