Valuta Ex Logo

KRW đến NOK

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KRW/NOK 0.0074368 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-nok?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where KRW is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngNOK
0%1 KRW0.0 KRW0.0074 NOK
1%1 KRW0.010 KRW0.0074 NOK
2%1 KRW0.020 KRW0.0073 NOK
3%1 KRW0.030 KRW0.0072 NOK
4%1 KRW0.040 KRW0.0071 NOK
5%1 KRW0.050 KRW0.0071 NOK

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Krone Na Uy

KRWNOK
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.85
5003.71
10007.43

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Won Hàn Quốc

NOKKRW
1134.46
5672.32
101344.65
202689.31
506723.28
10013446.56
25033616.41
50067232.82
1000134465.64

Thông tin thêm về KRW hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ