Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0080 NOK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0079 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0078 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0077 NOK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0077 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0076 NOK |
KRW | NOK |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.99 |
1000 | 7.98 |
NOK | KRW |
1 | 125.27 |
5 | 626.37 |
10 | 1252.75 |
20 | 2505.51 |
50 | 6263.77 |
100 | 12527.55 |
250 | 31318.89 |
500 | 62637.78 |
1000 | 125275.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.