Valuta Ex Logo

KRW đến OMR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái KRW/OMR 0.00026200 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-omr?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where KRW is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngOMR
0%1 KRW0.0 KRW0.00026 OMR
1%1 KRW0.010 KRW0.00026 OMR
2%1 KRW0.020 KRW0.00026 OMR
3%1 KRW0.030 KRW0.00025 OMR
4%1 KRW0.040 KRW0.00025 OMR
5%1 KRW0.050 KRW0.00025 OMR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rial Oman

KRWOMR
10.00026
50.0013
100.0026
200.0052
500.013
1000.026
2500.066
5000.13
10000.26

Chuyển đổi Rial Oman thành Won Hàn Quốc

OMRKRW
13816.76
519083.82
1038167.64
2076335.29
50190838.23
100381676.46
250954191.16
5001908382.33
10003816764.67

Thông tin thêm về KRW hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ