Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0027 PEN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0027 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0027 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0026 PEN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0026 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0026 PEN |
KRW | PEN |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.7 |
PEN | KRW |
1 | 369.3 |
5 | 1846.51 |
10 | 3693.02 |
20 | 7386.05 |
50 | 18465.14 |
100 | 36930.28 |
250 | 92325.71 |
500 | 184651.42 |
1000 | 369302.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.