Tỷ giá hối đoái KRW/PLN 0.0025389 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0025 PLN |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0025 PLN |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0025 PLN |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0025 PLN |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0024 PLN |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0024 PLN |
| KRW | PLN |
| 1 | 0.0025 |
| 5 | 0.013 |
| 10 | 0.025 |
| 20 | 0.051 |
| 50 | 0.13 |
| 100 | 0.25 |
| 250 | 0.63 |
| 500 | 1.26 |
| 1000 | 2.53 |
| PLN | KRW |
| 1 | 393.87 |
| 5 | 1969.38 |
| 10 | 3938.76 |
| 20 | 7877.52 |
| 50 | 19693.8 |
| 100 | 39387.61 |
| 250 | 98469.03 |
| 500 | 196938.06 |
| 1000 | 393876.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.