Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0026 QAR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0026 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0026 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0026 QAR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0025 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0025 QAR |
KRW | QAR |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.63 |
QAR | KRW |
1 | 379.46 |
5 | 1897.34 |
10 | 3794.68 |
20 | 7589.36 |
50 | 18973.41 |
100 | 37946.82 |
250 | 94867.07 |
500 | 189734.14 |
1000 | 379468.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.