Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.079 RSD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.079 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.078 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.077 RSD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.076 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.076 RSD |
KRW | RSD |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.97 |
100 | 7.94 |
250 | 19.87 |
500 | 39.74 |
1000 | 79.49 |
RSD | KRW |
1 | 12.57 |
5 | 62.89 |
10 | 125.78 |
20 | 251.57 |
50 | 628.93 |
100 | 1257.86 |
250 | 3144.65 |
500 | 6289.31 |
1000 | 12578.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.