Tỷ giá hối đoái KRW/RUB 0.054083 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.054 RUB |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.054 RUB |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.053 RUB |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.052 RUB |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.052 RUB |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.051 RUB |
| KRW | RUB |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.08 |
| 50 | 2.7 |
| 100 | 5.4 |
| 250 | 13.52 |
| 500 | 27.04 |
| 1000 | 54.08 |
| RUB | KRW |
| 1 | 18.49 |
| 5 | 92.45 |
| 10 | 184.9 |
| 20 | 369.8 |
| 50 | 924.5 |
| 100 | 1849.01 |
| 250 | 4622.52 |
| 500 | 9245.05 |
| 1000 | 18490.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.