Tỷ giá hối đoái KRW/RUB 0.058631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.059 RUB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.058 RUB |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.057 RUB |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.057 RUB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.056 RUB |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.056 RUB |
KRW | RUB |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.86 |
250 | 14.65 |
500 | 29.31 |
1000 | 58.63 |
RUB | KRW |
1 | 17.05 |
5 | 85.27 |
10 | 170.55 |
20 | 341.11 |
50 | 852.78 |
100 | 1705.56 |
250 | 4263.92 |
500 | 8527.84 |
1000 | 17055.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.