Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến SAR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái KRW/SAR 0.0025981 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-sar?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where KRW is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngSAR
0%1 KRW0.0 KRW0.0026 SAR
1%1 KRW0.010 KRW0.0026 SAR
2%1 KRW0.020 KRW0.0025 SAR
3%1 KRW0.030 KRW0.0025 SAR
4%1 KRW0.040 KRW0.0025 SAR
5%1 KRW0.050 KRW0.0025 SAR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Riyal Ả Rập Xê-út

KRWSAR
10.0026
50.013
100.026
200.052
500.13
1000.26
2500.65
5001.29
10002.59

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Won Hàn Quốc

SARKRW
1384.9
51924.5
103849
207698.01
5019245.02
10038490.05
25096225.14
500192450.29
1000384900.58

Thông tin thêm về KRW hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ