Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến SDG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái KRW/SDG 0.41667 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-sdg?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where KRW is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngSDG
0%1 KRW0.0 KRW0.42 SDG
1%1 KRW0.010 KRW0.41 SDG
2%1 KRW0.020 KRW0.41 SDG
3%1 KRW0.030 KRW0.40 SDG
4%1 KRW0.040 KRW0.40 SDG
5%1 KRW0.050 KRW0.40 SDG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bảng Sudan

KRWSDG
10.42
52.08
104.16
208.33
5020.83
10041.66
250104.16
500208.33
1000416.67

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Won Hàn Quốc

SDGKRW
12.39
511.99
1023.99
2047.99
50119.99
100239.99
250599.99
5001199.98
10002399.96

Thông tin thêm về KRW hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ