Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.027 THB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.027 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.026 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.026 THB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.026 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.026 THB |
KRW | THB |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.71 |
500 | 13.43 |
1000 | 26.86 |
THB | KRW |
1 | 37.21 |
5 | 186.08 |
10 | 372.17 |
20 | 744.34 |
50 | 1860.85 |
100 | 3721.7 |
250 | 9304.25 |
500 | 18608.5 |
1000 | 37217 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.