Tỷ giá hối đoái KRW/THB 0.021232 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.021 THB |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.021 THB |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.021 THB |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.021 THB |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.020 THB |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.020 THB |
| KRW | THB |
| 1 | 0.021 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.21 |
| 20 | 0.42 |
| 50 | 1.06 |
| 100 | 2.12 |
| 250 | 5.3 |
| 500 | 10.61 |
| 1000 | 21.23 |
| THB | KRW |
| 1 | 47.09 |
| 5 | 235.49 |
| 10 | 470.98 |
| 20 | 941.97 |
| 50 | 2354.94 |
| 100 | 4709.89 |
| 250 | 11774.73 |
| 500 | 23549.47 |
| 1000 | 47098.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.