Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0079 TJS |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0079 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0078 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0077 TJS |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0076 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0075 TJS |
KRW | TJS |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.93 |
TJS | KRW |
1 | 126.05 |
5 | 630.27 |
10 | 1260.55 |
20 | 2521.11 |
50 | 6302.78 |
100 | 12605.56 |
250 | 31513.91 |
500 | 63027.82 |
1000 | 126055.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.