Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0049 TTD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0049 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0048 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0048 TTD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0047 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0047 TTD |
KRW | TTD |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.46 |
1000 | 4.93 |
TTD | KRW |
1 | 202.81 |
5 | 1014.08 |
10 | 2028.17 |
20 | 4056.35 |
50 | 10140.87 |
100 | 20281.75 |
250 | 50704.39 |
500 | 101408.79 |
1000 | 202817.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.