Tỷ giá hối đoái KRW/UYU 0.027843 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | UYU |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.028 UYU |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.028 UYU |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.027 UYU |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.027 UYU |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.027 UYU |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.026 UYU |
| KRW | UYU |
| 1 | 0.028 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.28 |
| 20 | 0.56 |
| 50 | 1.39 |
| 100 | 2.78 |
| 250 | 6.96 |
| 500 | 13.92 |
| 1000 | 27.84 |
| UYU | KRW |
| 1 | 35.91 |
| 5 | 179.57 |
| 10 | 359.15 |
| 20 | 718.31 |
| 50 | 1795.78 |
| 100 | 3591.56 |
| 250 | 8978.9 |
| 500 | 17957.81 |
| 1000 | 35915.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.