Valuta Ex Logo

KRW đến VEF

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-vef?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where KRW is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngVEF
0%1 KRW0.0 KRWNaN VEF
1%1 KRW0.010 KRWNaN VEF
2%1 KRW0.020 KRWNaN VEF
3%1 KRW0.030 KRWNaN VEF
4%1 KRW0.040 KRWNaN VEF
5%1 KRW0.050 KRWNaN VEF

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

KRWVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Won Hàn Quốc

VEFKRW
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về KRW hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ