Tỷ giá hối đoái KRW/XAG 0.000021326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.000021 XAG |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.000021 XAG |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.000021 XAG |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.000021 XAG |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.000020 XAG |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.000020 XAG |
KRW | XAG |
1 | 0.000021 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00021 |
20 | 0.00043 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0021 |
250 | 0.0053 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.021 |
XAG | KRW |
1 | 46891.05 |
5 | 234455.28 |
10 | 468910.56 |
20 | 937821.13 |
50 | 2344552.84 |
100 | 4689105.68 |
250 | 11722764.2 |
500 | 23445528.4 |
1000 | 46891056.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.