Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.000025 XAG |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.000025 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.000025 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.000025 XAG |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.000024 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.000024 XAG |
KRW | XAG |
1 | 0.000025 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00025 |
20 | 0.00051 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0025 |
250 | 0.0063 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.025 |
XAG | KRW |
1 | 39418.82 |
5 | 197094.12 |
10 | 394188.25 |
20 | 788376.51 |
50 | 1970941.29 |
100 | 3941882.58 |
250 | 9854706.46 |
500 | 19709412.93 |
1000 | 39418825.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.