Valuta Ex Logo

KRW đến XAU

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KRW/XAU 2.1294e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-xau?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KRW0.0 KRW2.1e-7 XAU
1%1 KRW0.010 KRW2.1e-7 XAU
2%1 KRW0.020 KRW2.1e-7 XAU
3%1 KRW0.030 KRW2.1e-7 XAU
4%1 KRW0.040 KRW2.0e-7 XAU
5%1 KRW0.050 KRW2.0e-7 XAU

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Vàng

KRWXAU
12.1e-7
50.0000011
100.0000021
200.0000043
500.000011
1000.000021
2500.000053
5000.00011
10000.00021

Chuyển đổi Vàng thành Won Hàn Quốc

XAUKRW
14696092.75
523480463.79
1046960927.58
2093921855.16
50234804637.91
100469609275.82
2501174023189.56
5002348046379.13
10004696092758.27

Thông tin thêm về KRW hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ