Tỷ giá hối đoái KRW/XPF 0.068860 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.069 XPF |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.068 XPF |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.067 XPF |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.067 XPF |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.066 XPF |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.065 XPF |
| KRW | XPF |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.37 |
| 50 | 3.44 |
| 100 | 6.88 |
| 250 | 17.21 |
| 500 | 34.43 |
| 1000 | 68.86 |
| XPF | KRW |
| 1 | 14.52 |
| 5 | 72.61 |
| 10 | 145.22 |
| 20 | 290.44 |
| 50 | 726.1 |
| 100 | 1452.21 |
| 250 | 3630.53 |
| 500 | 7261.06 |
| 1000 | 14522.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.